1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/RSD

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Dinar Serbia (RSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Dinar Serbia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Serbia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Dinar Serbia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Dinar Serbia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 26.6811 RSD ▼ 0,0%

1 RSD = 0.0375 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RSD/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Dinar Serbia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/RSD

16.06.2024 26.68106230 ▼ 0,0%
15.06.2024 26.69290462 ▼ 0,5%
14.06.2024 26.83865633 ▼ 0,5%
13.06.2024 26.97977426 ▼ 0,1%
12.06.2024 27.00581808 ▼ 0,0%
11.06.2024 27.00863537 ▼ 0,2%
10.06.2024 27.07629523
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
27 RSD 267 RSD 1 334 RSD 2 668 RSD 13 341 RSD 26 681 RSD
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 PLN 4 PLN 19 PLN 37 PLN 187 PLN 375 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Serbia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Dinar Serbia (PLN/RSD) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ