1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 8.2217 TRY ▼ 0,1%

1 TRY = 0.1216 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/TRY

20.05.2024 8.22101210 ▼ 0,1%
19.05.2024 8.23175739 ▲ 0,1%
18.05.2024 8.21959283 ▲ 0,0%
17.05.2024 8.21600697 ▼ 0,1%
16.05.2024 8.22096056 ▲ 0,3%
15.05.2024 8.19741800 ▲ 0,6%
14.05.2024 8.14578487
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
8 TRY 82 TRY 411 TRY 822 TRY 4 111 TRY 8 222 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 PLN 12 PLN 61 PLN 122 PLN 608 PLN 1 216 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (PLN/TRY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ