1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 10.0469 UAH ▲ 0,3%

1 UAH = 0.0995 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/UAH

20.05.2024 10.03260067 ▲ 0,1%
19.05.2024 10.01905295 ▼ 0,2%
18.05.2024 10.03594290 ▼ 0,0%
17.05.2024 10.03681798 ▼ 0,1%
16.05.2024 10.05050947 ▼ 0,1%
15.05.2024 10.06210627 ▲ 0,6%
14.05.2024 10.00372365
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
10 UAH 100 UAH 502 UAH 1 005 UAH 5 023 UAH 10 047 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 498 PLN 995 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Ukraine Hryvnia (PLN/UAH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ