1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.8059 ILS ▼ 0,4%

1 ILS = 1.2408 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/ILS

21.05.2024 0.80591161 ▼ 0,4%
20.05.2024 0.80886580 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.80956274 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.80952685 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.80838786 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.80496158 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.80311842
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
8 ILS 81 ILS 403 ILS 806 ILS 4 030 ILS 8 059 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
1 RON 12 RON 62 RON 124 RON 620 RON 1 241 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Sêken Ixraen (RON/ILS) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ