1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.0343 ILS ▼ 0,4%

1 ILS = 29.1378 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/ILS

20.05.2024 0.03441060 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.03445983 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.03442626 ▲ 0,3%
17.05.2024 0.03433456 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.03418902 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.03411707 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.03421616
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 ILS 3 ILS 17 ILS 34 ILS 172 ILS 343 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
29 RSD 291 RSD 1 457 RSD 2 914 RSD 14 569 RSD 29 138 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Sêken Ixraen (RSD/ILS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ