1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Serbia (RSD) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.8424 RUB ▲ 0,1%

1 RUB = 1.1871 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/RUB

10.05.2024 0.84310377 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.84115195 ▲ 0,4%
08.05.2024 0.83763853 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.83756005 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.84111537 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.84261015 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.84237141
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
8 RUB 84 RUB 421 RUB 842 RUB 4 212 RUB 8 424 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
1 RSD 12 RSD 59 RSD 119 RSD 594 RSD 1 187 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Đồng rúp Nga (RSD/RUB) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ