1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/RSD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Dinar Serbia (RSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Dinar Serbia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Serbia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Dinar Serbia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Dinar Serbia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 1.1950 RSD ▲ 1,0%

1 RSD = 0.8368 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RSD/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Dinar Serbia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/RSD

20.05.2024 1.18629665 ▲ 0,3%
19.05.2024 1.18279198 ▼ 0,1%
18.05.2024 1.18393919 ▼ 0,3%
17.05.2024 1.18706482 ▲ 0,0%
16.05.2024 1.18675619 ▲ 0,3%
15.05.2024 1.18377493 ▼ 0,0%
14.05.2024 1.18422828
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
1 RSD 12 RSD 60 RSD 119 RSD 597 RSD 1 195 RSD
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
8 RUB 84 RUB 418 RUB 837 RUB 4 184 RUB 8 368 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Serbia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Dinar Serbia (RUB/RSD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ