1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/ERN

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Eritrea Nakfa (ERN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Eritrea Nakfa sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Eritrea Nakfa, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Eritrea Nakfa, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Eritrea Nakfa tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.1707 ERN ▲ 1,5%

1 ERN = 5.8566 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ERN/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Eritrea Nakfa, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/ERN

13.06.2024 0.16828894 ▲ 0,0%
12.06.2024 0.16822266 ▼ 0,1%
11.06.2024 0.16847310 ▲ 0,3%
10.06.2024 0.16804223 ▲ 0,2%
09.06.2024 0.16766870 ▼ 0,2%
08.06.2024 0.16798575 ▼ 0,2%
07.06.2024 0.16837282
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
2 ERN 17 ERN 85 ERN 171 ERN 854 ERN 1 707 ERN
Eritrea Nakfa (ERN)
1 ERN 10 ERN 50 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN
6 RUB 59 RUB 293 RUB 586 RUB 2 928 RUB 5 857 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Bạn đã học được bao nhiêu Erdrean Nakfs chưa bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Eritrea Nakfa (RUB/ERN) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ