1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0405 ILS ▼ 0,1%

1 ILS = 24.7110 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/ILS

15.05.2024 0.04038347 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.04051980 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.04065303 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.04068310 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.04068197 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.04067527 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.04064258
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 ILS 4 ILS 20 ILS 40 ILS 202 ILS 405 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
25 RUB 247 RUB 1 236 RUB 2 471 RUB 12 355 RUB 24 711 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Sêken Ixraen (RUB/ILS) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ