1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.3534 TRY ▲ 0,3%

1 TRY = 2.8295 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/TRY

15.05.2024 0.35352947 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.35225706 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.35168664 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.35344988 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.35320525 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.35203517 ▼ 0,0%
09.05.2024 0.35208336
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
4 TRY 35 TRY 177 TRY 353 TRY 1 767 TRY 3 534 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
3 RUB 28 RUB 141 RUB 283 RUB 1 415 RUB 2 829 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (RUB/TRY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ