1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 2.3267 RUB ▲ 0,1%

1 RUB = 0.4298 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/RUB

29.04.2024 2.32672841 ▲ 0,1%
28.04.2024 2.32467979 ▼ 0,0%
27.04.2024 2.32497513 ▼ 0,2%
26.04.2024 2.32988215 ▼ 0,9%
25.04.2024 2.35068993 ▼ 1,0%
24.04.2024 2.37343836 ▲ 1,0%
23.04.2024 2.35030139
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
2 RUB 23 RUB 116 RUB 233 RUB 1 163 RUB 2 327 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
4 UAH 43 UAH 215 UAH 430 UAH 2 149 UAH 4 298 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Đồng rúp Nga (UAH/RUB) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ