1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/MYR

Chuyển đổi ngoại tệ Baht Thái Lan (THB) và Ringgit Malaysia (MYR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan và Ringgit Malaysia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ringgit Malaysia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Ringgit Malaysia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Ringgit Malaysia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 0.1282 MYR ▼ 0,0%

1 MYR = 7.7976 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MYR/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Ringgit Malaysia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/MYR

29.05.2024 0.12824683 ▼ 0,0%
28.05.2024 0.12830601 ▼ 0,1%
27.05.2024 0.12845918 ▼ 0,1%
26.05.2024 0.12857856 ▼ 0,0%
25.05.2024 0.12858310 ▲ 0,1%
24.05.2024 0.12851356 ▼ 0,2%
23.05.2024 0.12875794
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
1 MYR 13 MYR 64 MYR 128 MYR 641 MYR 1 282 MYR
Ringgit Malaysia (MYR)
1 MYR 10 MYR 50 MYR 100 MYR 500 MYR 1,000 MYR
8 THB 78 THB 390 THB 780 THB 3 899 THB 7 798 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Ringgit Malaysia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-lai-xi-a. Ringgit Malaysia cũng có thể có tên gọi MYR hoặc RM. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 MYR. Năm tiền tệ được thành lập: 1967—1969.

Bạn đã học được bao nhiêu ringgit Malaysia khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Ringgit Malaysia (THB/MYR) hiện tại đã cập nhật 29.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ