1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Baht Thái Lan (THB) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 0.8934 TRY ▲ 0,5%

1 TRY = 1.1193 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/TRY

19.05.2024 0.88799694 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.88889493 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.89110692 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.89004784 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.88392792 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.87935748 ▲ 0,4%
13.05.2024 0.87588304
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
9 TRY 89 TRY 447 TRY 893 TRY 4 467 TRY 8 934 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
1 THB 11 THB 56 THB 112 THB 560 THB 1 119 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (THB/TRY) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ