1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/BDT

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Bangladesh Taka (BDT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Bangladesh Taka sử dụng tỷ giá hối đoái từ 23.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bangladesh Taka, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Bangladesh Taka, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Bangladesh Taka tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 3.6394 BDT ▼ 0,0%

1 BDT = 0.2748 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 23.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BDT/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Bangladesh Taka, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/BDT

23.05.2024 3.64103994 ▲ 0,0%
22.05.2024 3.64028151 ▲ 0,0%
21.05.2024 3.63909169 ▲ 0,3%
20.05.2024 3.62822586 ▲ 0,4%
19.05.2024 3.61211497 ▼ 0,3%
18.05.2024 3.62356646 ▼ 0,2%
17.05.2024 3.63136270
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
4 BDT 36 BDT 182 BDT 364 BDT 1 820 BDT 3 639 BDT
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
3 TRY 27 TRY 137 TRY 275 TRY 1 374 TRY 2 748 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bangladeshi taka bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Bangladesh Taka (TRY/BDT) hiện tại đã cập nhật 23.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ