1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/BTN

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Bhutan Ngultrum (BTN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Bhutan Ngultrum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bhutan Ngultrum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Bhutan Ngultrum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Bhutan Ngultrum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 2.5855 BTN ▼ 0,1%

1 BTN = 0.3868 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BTN/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Bhutan Ngultrum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/BTN

11.06.2024 2.57734082 ▼ 0,4%
10.06.2024 2.58880369 ▼ 0,2%
09.06.2024 2.59302413 ▲ 0,2%
08.06.2024 2.58863222 ▲ 0,3%
07.06.2024 2.58184249 ▼ 0,1%
06.06.2024 2.58415338 ▲ 0,6%
05.06.2024 2.56905767
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
3 BTN 26 BTN 129 BTN 259 BTN 1 293 BTN 2 586 BTN
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
4 TRY 39 TRY 193 TRY 387 TRY 1 934 TRY 3 868 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu vương quốc ngultrum của Bhutan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Bhutan Ngultrum (TRY/BTN) hiện tại đã cập nhật 11.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ