1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.1147 ILS ▼ 0,2%

1 ILS = 8.7216 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/ILS

20.05.2024 0.11493459 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.11487291 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.11496357 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.11480710 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.11430799 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.11428687 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.11502948
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 ILS 11 ILS 57 ILS 115 ILS 573 ILS 1 147 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
9 TRY 87 TRY 436 TRY 872 TRY 4 361 TRY 8 722 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Sêken Ixraen (TRY/ILS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ