1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/IRR

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Iran Rial (IRR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Iran Rial sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Iran Rial, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Iran Rial, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Iran Rial tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 1309.0099 IRR ▼ 0,0%

1 IRR = 0.0008 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược IRR/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Iran Rial, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/IRR

01.06.2024 1,309.32276482 ▼ 0,0%
31.05.2024 1,309.64288848 ▲ 0,0%
30.05.2024 1,308.81778141 ▲ 0,0%
29.05.2024 1,305.11792421 ▼ 0,0%
28.05.2024 1,307.32311766 ▼ 0,0%
27.05.2024 1,307.43083318 ▼ 0,0%
26.05.2024 1,308.11991874
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
1 309 IRR 13 090 IRR 65 450 IRR 130 901 IRR 654 505 IRR 1 309 010 IRR
Iran Rial (IRR)
10 IRR 100 IRR 500 IRR 1,000 IRR 5,000 IRR 10,000 IRR
0 TRY 0 TRY 0 TRY 1 TRY 4 TRY 8 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Iran Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-ran. Iran Rial cũng có thể có tên gọi IRR hoặc ﷼, .ر.ا, IR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 IRR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu rial Iran bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Iran Rial (TRY/IRR) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ