1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 4.8468 JPY ▲ 0,4%

1 JPY = 0.2063 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/JPY

20.05.2024 4.83680238 ▲ 0,2%
19.05.2024 4.82679739 ▼ 0,1%
18.05.2024 4.83106180 ▲ 0,1%
17.05.2024 4.82647204 ▲ 0,5%
16.05.2024 4.80302227 ▼ 0,5%
15.05.2024 4.82891979 ▼ 0,4%
14.05.2024 4.84778944
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
5 JPY 48 JPY 242 JPY 485 JPY 2 423 JPY 4 847 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
2 TRY 21 TRY 103 TRY 206 TRY 1 032 TRY 2 063 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Yên Nhật (TRY/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ