1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.1215 PLN ▲ 0,0%

1 PLN = 8.2277 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/PLN

20.05.2024 0.12157965 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.12148077 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.12166059 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.12171381 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.12164051 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.12198995 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.12276449
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 PLN 12 PLN 61 PLN 122 PLN 608 PLN 1 215 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
8 TRY 82 TRY 411 TRY 823 TRY 4 114 TRY 8 228 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Zloty Ba Lan (TRY/PLN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ