1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 2.8226 RUB ▲ 0,2%

1 RUB = 0.3543 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/RUB

20.05.2024 2.82122363 ▲ 0,1%
19.05.2024 2.81835758 ▼ 0,1%
18.05.2024 2.82059995 ▲ 0,1%
17.05.2024 2.81684430 ▼ 0,0%
16.05.2024 2.81727059 ▼ 0,4%
15.05.2024 2.82980468 ▼ 0,3%
14.05.2024 2.83884212
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
3 RUB 28 RUB 141 RUB 282 RUB 1 411 RUB 2 823 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
4 TRY 35 TRY 177 TRY 354 TRY 1 771 TRY 3 543 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Đồng rúp Nga (TRY/RUB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ