1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 1.1212 THB ▼ 0,4%

1 THB = 0.8919 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/THB

20.05.2024 1.11875424 ▼ 0,6%
19.05.2024 1.12591423 ▲ 0,1%
18.05.2024 1.12499456 ▲ 0,2%
17.05.2024 1.12220264 ▼ 0,1%
16.05.2024 1.12354104 ▼ 0,7%
15.05.2024 1.13131601 ▼ 0,5%
14.05.2024 1.13720395
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
1 THB 11 THB 56 THB 112 THB 561 THB 1 121 THB
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
9 TRY 89 TRY 446 TRY 892 TRY 4 459 TRY 8 919 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Baht Thái Lan (TRY/THB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ