1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/VND

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đồng việt (VND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Đồng việt sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng việt, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đồng việt, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Đồng việt tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 790.4282 VND ▲ 0,2%

1 VND = 0.0013 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VND/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Đồng việt, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/VND

20.05.2024 789.90849355 ▲ 0,1%
19.05.2024 789.13151271 ▼ 0,1%
18.05.2024 789.75853719 ▲ 0,1%
17.05.2024 788.90357129 ▼ 0,1%
16.05.2024 789.99771594 ▲ 0,1%
15.05.2024 789.05250470 ▲ 0,0%
14.05.2024 788.94776133
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
790 VND 7 904 VND 39 521 VND 79 043 VND 395 214 VND 790 428 VND
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 TRY 0 TRY 1 TRY 1 TRY 6 TRY 13 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đồng Việt Nam bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Đồng việt (TRY/VND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ