1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TZS/MZN

Chuyển đổi ngoại tệ Tanzania Shilling (TZS) và Mozambique Metical (MZN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tanzania Shilling và Mozambique Metical sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tanzania Shilling, sẽ được chuyển đổi thành một trường Mozambique Metical, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tanzania Shilling hoặc Mozambique Metical, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tanzania Shilling để Mozambique Metical tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TZS = 0.0244 MZN ▲ 0,3%

1 MZN = 41.0550 TZS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MZN/TZS

Chuyển đổi Tanzania Shilling để Mozambique Metical, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TZS/MZN

18.06.2024 0.02429041 ▲ 0,0%
17.06.2024 0.02428277 ▼ 0,2%
16.06.2024 0.02432023 ▼ 0,1%
15.06.2024 0.02434749 ▼ 0,1%
14.06.2024 0.02436607 ▲ 0,1%
13.06.2024 0.02433680 ▼ 0,1%
12.06.2024 0.02436543
Xem câu chuyện
Tanzania Shilling (TZS)
10 TZS 100 TZS 500 TZS 1,000 TZS 5,000 TZS 10,000 TZS
0 MZN 2 MZN 12 MZN 24 MZN 122 MZN 244 MZN
Mozambique Metical (MZN)
1 MZN 10 MZN 50 MZN 100 MZN 500 MZN 1,000 MZN
41 TZS 411 TZS 2 053 TZS 4 106 TZS 20 528 TZS 41 055 TZS

Tanzania Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tan-da-ni-a. Tanzania Shilling cũng có thể có tên gọi TZS hoặc TSh, /-, /=. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 TZS. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Mozambique Metical là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mô-dăm-bích. Mozambique Metical cũng có thể có tên gọi MZN hoặc MT. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MZN. Năm tiền tệ được thành lập: 1980.

Bạn đã học được bao nhiêu bài giảng của Mozambique khi bạn chuyển đổi thành tanzanian shilling? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tanzania Shilling/Mozambique Metical (TZS/MZN) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ