1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/AFN

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Afghanistan Afghanistan (AFN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Afghanistan Afghanistan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Afghanistan Afghanistan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Afghanistan Afghanistan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Afghanistan Afghanistan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 1.8128 AFN ▼ 0,5%

1 AFN = 0.5516 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AFN/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Afghanistan Afghanistan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/AFN

20.05.2024 1.81962059 ▼ 0,1%
19.05.2024 1.82105579 ▲ 0,5%
18.05.2024 1.81119751 ▼ 0,3%
17.05.2024 1.81587994 ▼ 0,4%
16.05.2024 1.82267194 ▲ 0,0%
15.05.2024 1.82264823 ▼ 0,0%
14.05.2024 1.82336157
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
2 AFN 18 AFN 91 AFN 181 AFN 906 AFN 1 813 AFN
Afghanistan Afghanistan (AFN)
10 AFN 100 AFN 500 AFN 1,000 AFN 5,000 AFN 10,000 AFN
6 UAH 55 UAH 276 UAH 552 UAH 2 758 UAH 5 516 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Áp-ga-ni-xtan. Afghanistan Afghanistan cũng có thể có tên gọi AFN hoặc ؋, Af, Afs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000 AFN. Năm tiền tệ được thành lập: 1926.

Bạn có biết bao nhiêu afghanis bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Afghanistan Afghanistan (UAH/AFN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ