1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0997 PLN ▲ 0,1%

1 PLN = 10.0261 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/PLN

19.05.2024 0.09979862 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.09964250 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.09963360 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.09949823 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.09938337 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.09996424 ▼ 0,6%
13.05.2024 0.10054930
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 499 PLN 997 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
10 UAH 100 UAH 501 UAH 1 003 UAH 5 013 UAH 10 026 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Zloty Ba Lan (UAH/PLN) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ