1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 3.7155 ILS ▼ 0,3%

1 ILS = 0.2691 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/ILS

14.05.2024 3.72149458 ▼ 0,1%
13.05.2024 3.72503383 ▼ 0,1%
12.05.2024 3.72780354 ▲ 0,0%
11.05.2024 3.72770400 ▲ 0,0%
10.05.2024 3.72707754 ▲ 0,1%
09.05.2024 3.72407867 ▲ 0,5%
08.05.2024 3.70649983
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
4 ILS 37 ILS 186 ILS 372 ILS 1 858 ILS 3 715 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
3 USD 27 USD 135 USD 269 USD 1 346 USD 2 691 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Sêken Ixraen (USD/ILS) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ