1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 04.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 4.0202 PLN ▼ 0,2%

1 PLN = 0.2487 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 04.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/PLN

04.05.2024 4.02035269 ▼ 0,2%
03.05.2024 4.02729679 ▼ 0,3%
02.05.2024 4.04097271 ▼ 0,5%
01.05.2024 4.05946475 ▲ 0,6%
30.04.2024 4.03698029 ▲ 0,1%
29.04.2024 4.03112533 ▼ 0,0%
28.04.2024 4.03289554
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
4 PLN 40 PLN 201 PLN 402 PLN 2 010 PLN 4 020 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
2 USD 25 USD 124 USD 249 USD 1 244 USD 2 487 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Zloty Ba Lan (USD/PLN) hiện tại đã cập nhật 04.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ