1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XOF/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ CFA Franc BCEAO (XOF) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này CFA Franc BCEAO và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. CFA Franc BCEAO, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

CFA Franc BCEAO để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XOF = 0.0534 TRY ▲ 0,3%

1 TRY = 18.7292 XOF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/XOF

Chuyển đổi CFA Franc BCEAO để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XOF/TRY

01.06.2024 0.05326556 ▲ 0,1%
31.05.2024 0.05322006 ▲ 0,0%
30.05.2024 0.05321848 ▼ 0,2%
29.05.2024 0.05335137 ▲ 0,0%
28.05.2024 0.05334074 ▲ 0,2%
27.05.2024 0.05325519 ▲ 0,1%
26.05.2024 0.05322016
Xem câu chuyện
CFA Franc BCEAO (XOF)
10 XOF 100 XOF 500 XOF 1,000 XOF 5,000 XOF 10,000 XOF
1 TRY 5 TRY 27 TRY 53 TRY 267 TRY 534 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
19 XOF 187 XOF 936 XOF 1 873 XOF 9 365 XOF 18 729 XOF

CFA Franc BCEAO là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ni-giê-ri-a, Ni-giê, Tô-gô, Bê-nanh, Sê-nê-gan, Ghi-nê Bít-xao, Ma-li, Cốt-đi-voa/Bờ Biển Ngà, Buốc-ki-na Pha-xô. CFA Franc BCEAO cũng có thể có tên gọi XOF hoặc ₣, CFA, BCEAO, FCFA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 XOF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển sang franc Trung Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái CFA Franc BCEAO/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (XOF/TRY) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ