1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XPF/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ CFP Franc (XPF) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này CFP Franc và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. CFP Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào CFP Franc hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

CFP Franc để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XPF = 0.0000 ETH ▼ 0,4%

1 ETH = 419 752 XPF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/XPF

Chuyển đổi CFP Franc để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XPF/ETH

02.06.2024 0.00000238 ▼ 0,4%
01.06.2024 0.00000239
31.05.2024 0.00000239
30.05.2024 0.00000239 ▲ 0,4%
29.05.2024 0.00000238 ▲ 1,7%
28.05.2024 0.00000234 ▲ 0,9%
27.05.2024 0.00000232
Xem câu chuyện
CFP Franc (XPF)
10 XPF 100 XPF 500 XPF 1,000 XPF 5,000 XPF 10,000 XPF
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
419 752 XPF 4 197 517 XPF 20 987 586 XPF 41 975 171 XPF 209 875 856 XPF 419 751 712 XPF

CFP Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tân Ca-lê-đô-ni-a, Lãnh thổ các đảo Ua-lít và Phu-tu-na, Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp. CFP Franc cũng có thể có tên gọi XPF hoặc ₣, F., f. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 5000, 10 000 XPF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển sang đồng franc Thái Bình Dương? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái CFP Franc/Ethereum (XPF/ETH) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ