1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SGD/EUR

10 SGD (Singapore Dollar) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi SGD/EUR? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Singapore Dollar, SGD0.6835 Euro, EUR.

Như vậy, 10 SGD có thể được trao đổi cho 6.83 EUR.

Tuần qua, tỷ giá SGD/EUR thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Singapore Dollar để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Singapore Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Singapore Dollar hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Singapore Dollar để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SGD = 0.6835 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 1.4632 SGD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/SGD

Chuyển đổi Singapore Dollar để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SGD/EUR

17.05.2024 0.68363929 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.68382815 ▼ 0,0%
15.05.2024 0.68391667 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.68430583 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.68503161 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.68425878 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.68425924
Xem câu chuyện
Singapore Dollar (SGD)
10 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD 5,000 SGD 10,000 SGD
7 EUR 68 EUR 342 EUR 683 EUR 3 417 EUR 6 835 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 SGD 15 SGD 73 SGD 146 SGD 732 SGD 1 463 SGD

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la singapore? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Singapore Dollar/Euro (SGD/EUR) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ