1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/EUR

1100000 BSD (Dollar Bahamas) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BSD/EUR? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Dollar Bahamas, BSD0.9204 Euro, EUR.

Như vậy, 1100000 BSD có thể được trao đổi cho 1 012 451 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BSD/EUR thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 0.9204 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 1.0865 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/EUR

17.05.2024 0.92023212 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.92186556 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.92328904 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.92623503 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.92715174 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.92790190 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.92712427
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
10 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD 5,000 BSD 10,000 BSD
9 EUR 92 EUR 460 EUR 920 EUR 4 602 EUR 9 204 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 BSD 11 BSD 54 BSD 109 BSD 543 BSD 1 086 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Euro (BSD/EUR) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ