1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/UAH

15000 RUB (Đồng rúp Nga) để UAH (Ukraine Hryvnia)

Lập kế hoạch trao đổi RUB/UAH? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đồng rúp Nga, RUB0.4481 Ukraine Hryvnia, UAH.

Như vậy, 15000 RUB có thể được trao đổi cho 6721.98 UAH.

Tuần qua, tỷ giá RUB/UAH thay đổi để ▲ 2,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga để Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.4481 UAH ▲ 16,4%

1 UAH = 2.2315 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/UAH

01.06.2024 0.44821575 ▲ 16,4%
31.05.2024 0.37462722 ▼ 13,8%
30.05.2024 0.43441910 ▼ 4,9%
29.05.2024 0.45700284 ▲ 3,1%
28.05.2024 0.44280077 ▲ 0,9%
27.05.2024 0.43867453 ▲ 0,3%
26.05.2024 0.43755745
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
4 UAH 45 UAH 224 UAH 448 UAH 2 241 UAH 4 481 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
2 RUB 22 RUB 112 RUB 223 RUB 1 116 RUB 2 231 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Ukraine Hryvnia (RUB/UAH) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ