1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/LBP

77000 EUR (Euro) để LBP (Pound Lebanon)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/LBP? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR96 107 Pound Lebanon, LBP.

Như vậy, 77000 EUR có thể được trao đổi cho 7 400 238 182 LBP.

Tuần qua, tỷ giá EUR/LBP thay đổi để ▼ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Pound Lebanon sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Pound Lebanon, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Pound Lebanon, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Pound Lebanon tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 96 107 LBP ▲ 0,2%

1 LBP = 0.0000 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược LBP/EUR

Chuyển đổi Euro để Pound Lebanon, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/LBP

18.06.2024 95,916.14966085 ▲ 0,0%
17.06.2024 95,893.68080513 ▲ 0,0%
16.06.2024 95,774.96638581 ▼ 0,0%
15.06.2024 95,825.08657269 ▼ 1,0%
14.06.2024 96,167.03579652 ▼ 0,0%
13.06.2024 96,438.23518267 ▼ 0,0%
12.06.2024 96,556.97030459
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
96 107 LBP 961 070 LBP 4 805 349 LBP 9 610 699 LBP 48 053 495 LBP 96 106 989 LBP
Pound Lebanon (LBP)
10 LBP 100 LBP 500 LBP 1,000 LBP 5,000 LBP 10,000 LBP
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Pound Lebanon là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li Băng. Pound Lebanon cũng có thể có tên gọi LBP hoặc ل.ل. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 LBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu bảng Lebanon bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Pound Lebanon (EUR/LBP) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ