1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MMK/EUR

18000000 MMK (Myanma Kyat) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi MMK/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Myanma Kyat, MMK0.0003 Euro, EUR.

Như vậy, 18000000 MMK có thể được trao đổi cho 5164.75 EUR.

Tuần qua, tỷ giá MMK/EUR thay đổi để ▼ 9,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Myanma Kyat để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Myanma Kyat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Myanma Kyat để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MMK = 0.0003 EUR ▼ 25,9%

1 EUR = 3485.1611 MMK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MMK

Chuyển đổi Myanma Kyat để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MMK/EUR

18.06.2024 0.00032655 ▼ 15,7%
17.06.2024 0.00038747 ▲ 7,7%
16.06.2024 0.00035757 ▼ 4,9%
15.06.2024 0.00037589 ▼ 1,0%
14.06.2024 0.00037982 ▼ 9,3%
13.06.2024 0.00041894 ▲ 13,6%
12.06.2024 0.00036185
Xem câu chuyện
Myanma Kyat (MMK)
10 MMK 100 MMK 500 MMK 1,000 MMK 5,000 MMK 10,000 MMK
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 1 EUR 3 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 485 MMK 34 852 MMK 174 258 MMK 348 516 MMK 1 742 581 MMK 3 485 161 MMK

Myanma Kyat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mi-an-ma (Miến Điện). Myanma Kyat cũng có thể có tên gọi MMK hoặc K. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000 MMK. Năm tiền tệ được thành lập: 1952.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Myanmar kyaty? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Myanma Kyat/Euro (MMK/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ