1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/PLN

2 UAH (Ukraine Hryvnia) để PLN (Zloty Ba Lan)

Lập kế hoạch trao đổi UAH/PLN? Cho hôm nay 14.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Ukraine Hryvnia, UAH0.1006 Zloty Ba Lan, PLN.

Như vậy, 2 UAH có thể được trao đổi cho 0.20 PLN.

Tuần qua, tỷ giá UAH/PLN thay đổi để ▲ 0,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia để Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.1006 PLN ▲ 1,3%

1 PLN = 9.9418 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/PLN

14.06.2024 0.09967075 ▲ 0,4%
13.06.2024 0.09925567 ▼ 0,1%
12.06.2024 0.09937316 ▼ 0,3%
11.06.2024 0.09970546 ▲ 0,7%
10.06.2024 0.09904747 ▲ 0,2%
09.06.2024 0.09886770 ▼ 0,3%
08.06.2024 0.09911550
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 PLN 10 PLN 50 PLN 101 PLN 503 PLN 1 006 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
10 UAH 99 UAH 497 UAH 994 UAH 4 971 UAH 9 942 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Zloty Ba Lan (UAH/PLN) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ