1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/RUB

244 ILS (Sêken Ixraen) để RUB (Đồng rúp Nga)

Lập kế hoạch trao đổi ILS/RUB? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Sêken Ixraen, ILS24.3142 Đồng rúp Nga, RUB.

Như vậy, 244 ILS có thể được trao đổi cho 5932.65 RUB.

Tuần qua, tỷ giá ILS/RUB thay đổi để ▼ 2,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen để Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 24.3142 RUB ▼ 89,2%

1 RUB = 0.0411 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/RUB

01.06.2024 24.31415428 ▼ 89,2%
31.05.2024 224.93284717 ▲ 66,9%
30.05.2024 74.51656562 ▲ 67,8%
29.05.2024 24.02113420 ▼ 3,1%
28.05.2024 24.79132218 ▼ 0,7%
27.05.2024 24.97447758 ▼ 0,3%
26.05.2024 25.03970875
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
24 RUB 243 RUB 1 216 RUB 2 431 RUB 12 157 RUB 24 314 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 ILS 4 ILS 21 ILS 41 ILS 206 ILS 411 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Đồng rúp Nga (ILS/RUB) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ