1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MVR/EUR

2500 MVR (Rufiyaa Maldives) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi MVR/EUR? Cho hôm nay 09.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Rufiyaa Maldives, MVR0.0602 Euro, EUR.

Như vậy, 2500 MVR có thể được trao đổi cho 150.58 EUR.

Tuần qua, tỷ giá MVR/EUR thay đổi để ▼ 3,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rufiyaa Maldives để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rufiyaa Maldives, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rufiyaa Maldives hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rufiyaa Maldives để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MVR = 0.0602 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 16.6025 MVR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MVR

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MVR/EUR

09.05.2024 0.06022499 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.06019259 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.06011269 ▼ 1,1%
06.05.2024 0.06075161 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.06087626 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.06087390 ▼ 2,4%
03.05.2024 0.06239803
Xem câu chuyện
Rufiyaa Maldives (MVR)
10 MVR 100 MVR 500 MVR 1,000 MVR 5,000 MVR 10,000 MVR
1 EUR 6 EUR 30 EUR 60 EUR 301 EUR 602 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
17 MVR 166 MVR 830 MVR 1 660 MVR 8 301 MVR 16 603 MVR

Rufiyaa Maldives là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Man-đi-vơ. Rufiyaa Maldives cũng có thể có tên gọi MVR hoặc .ރ, Rf. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 MVR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang Maldivian Rufi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives/Euro (MVR/EUR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ