1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/UAH

35 SEK (Thụy Điển Krona) để UAH (Ukraine Hryvnia)

Lập kế hoạch trao đổi SEK/UAH? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Thụy Điển Krona, SEK3.8645 Ukraine Hryvnia, UAH.

Như vậy, 35 SEK có thể được trao đổi cho 135.26 UAH.

Tuần qua, tỷ giá SEK/UAH thay đổi để ▼ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona để Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 3.8645 UAH ▲ 0,0%

1 UAH = 0.2588 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/UAH

18.06.2024 3.87063897 ▲ 0,2%
17.06.2024 3.86370321 ▲ 1,1%
16.06.2024 3.82122413 ▲ 0,0%
15.06.2024 3.81985569 ▼ 1,6%
14.06.2024 3.88105320 ▼ 0,2%
13.06.2024 3.88912110 ▲ 0,1%
12.06.2024 3.88511397
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
4 UAH 39 UAH 193 UAH 386 UAH 1 932 UAH 3 865 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
3 SEK 26 SEK 129 SEK 259 SEK 1 294 SEK 2 588 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Ukraine Hryvnia (SEK/UAH) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ