1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/AMD

40 EUR (Euro) để AMD (Dram Armenia)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/AMD? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR421.1335 Dram Armenia, AMD.

Như vậy, 40 EUR có thể được trao đổi cho 16 845 AMD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/AMD thay đổi để ▲ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Dram Armenia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dram Armenia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Dram Armenia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Dram Armenia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 421.1335 AMD ▲ 0,1%

1 AMD = 0.0024 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AMD/EUR

Chuyển đổi Euro để Dram Armenia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/AMD

17.05.2024 421.46062594 ▲ 0,2%
16.05.2024 420.67985881 ▲ 0,2%
15.05.2024 419.85883712 ▲ 0,3%
14.05.2024 418.72679098 ▲ 0,1%
13.05.2024 418.35444552 ▲ 0,1%
12.05.2024 418.12266714 ▼ 0,1%
11.05.2024 418.51389144
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
421 AMD 4 211 AMD 21 057 AMD 42 113 AMD 210 567 AMD 421 133 AMD
Dram Armenia (AMD)
10 AMD 100 AMD 500 AMD 1,000 AMD 5,000 AMD 10,000 AMD
0 EUR 0 EUR 1 EUR 2 EUR 12 EUR 24 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Dram Armenia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-mê-ni-a. Dram Armenia cũng có thể có tên gọi AMD hoặc ֏, դր.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10000, 20000, 50000, 100000 AMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1993—1994.

Bạn đã học được bao nhiêu bộ phim tiếng Armenia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Dram Armenia (EUR/AMD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ