1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GTQ/EUR

470 GTQ (Guatemala Quetzal) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi GTQ/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Guatemala Quetzal, GTQ0.1204 Euro, EUR.

Như vậy, 470 GTQ có thể được trao đổi cho 56.58 EUR.

Tuần qua, tỷ giá GTQ/EUR thay đổi để ▲ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guatemala Quetzal để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guatemala Quetzal, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guatemala Quetzal hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guatemala Quetzal để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GTQ = 0.1204 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 8.3072 GTQ

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/GTQ

Chuyển đổi Guatemala Quetzal để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GTQ/EUR

18.06.2024 0.12018926 ▼ 0,0%
17.06.2024 0.12021791 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.12038448 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.12032392 ▲ 0,4%
14.06.2024 0.11987207 ▲ 0,3%
13.06.2024 0.11951587 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.11940533
Xem câu chuyện
Guatemala Quetzal (GTQ)
10 GTQ 100 GTQ 500 GTQ 1,000 GTQ 5,000 GTQ 10,000 GTQ
1 EUR 12 EUR 60 EUR 120 EUR 602 EUR 1 204 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
8 GTQ 83 GTQ 415 GTQ 831 GTQ 4 154 GTQ 8 307 GTQ

Guatemala Quetzal là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Goa-tê-ma-la. Guatemala Quetzal cũng có thể có tên gọi GTQ hoặc Q. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GTQ. Năm tiền tệ được thành lập: 1925.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang Guatemala Quetzali? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guatemala Quetzal/Euro (GTQ/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ