1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. QAR/EUR

51000 QAR (Qatar Rial) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi QAR/EUR? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Qatar Rial, QAR0.2528 Euro, EUR.

Như vậy, 51000 QAR có thể được trao đổi cho 12 894 EUR.

Tuần qua, tỷ giá QAR/EUR thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Qatar Rial để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Qatar Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Qatar Rial hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Qatar Rial để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 QAR = 0.2528 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 3.9552 QAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/QAR

Chuyển đổi Qatar Rial để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ QAR/EUR

17.05.2024 0.25281810 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.25322944 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.25420688 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.25433938 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.25475281 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.25465830 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.25464606
Xem câu chuyện
Qatar Rial (QAR)
10 QAR 100 QAR 500 QAR 1,000 QAR 5,000 QAR 10,000 QAR
3 EUR 25 EUR 126 EUR 253 EUR 1 264 EUR 2 528 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 QAR 40 QAR 198 QAR 396 QAR 1 978 QAR 3 955 QAR

Qatar Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-ta. Qatar Rial cũng có thể có tên gọi QAR hoặc ﷼, .ر.ق, QR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 500 QAR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang riyals qatari? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Qatar Rial/Euro (QAR/EUR) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ