1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/EUR

55 PLN (Zloty Ba Lan) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi PLN/EUR? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Zloty Ba Lan, PLN0.2346 Euro, EUR.

Như vậy, 55 PLN có thể được trao đổi cho 12.90 EUR.

Tuần qua, tỷ giá PLN/EUR thay đổi để ▲ 1,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.2346 EUR ▼ 0,0%

1 EUR = 4.2620 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/EUR

17.05.2024 0.23452113 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.23465733 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.23441795 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.23376709 ▲ 0,4%
13.05.2024 0.23287668 ▲ 0,4%
12.05.2024 0.23205784 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.23198756
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
2 EUR 23 EUR 117 EUR 235 EUR 1 173 EUR 2 346 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 PLN 43 PLN 213 PLN 426 PLN 2 131 PLN 4 262 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Euro (PLN/EUR) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ