1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TZS/EUR

55000000 TZS (Tanzania Shilling) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi TZS/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Tanzania Shilling, TZS0.0004 Euro, EUR.

Như vậy, 55000000 TZS có thể được trao đổi cho 19 482 EUR.

Tuần qua, tỷ giá TZS/EUR thay đổi để ▼ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tanzania Shilling để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tanzania Shilling, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tanzania Shilling hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tanzania Shilling để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TZS = 0.0004 EUR ▼ 0,4%

1 EUR = 2823.1746 TZS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/TZS

Chuyển đổi Tanzania Shilling để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TZS/EUR

20.05.2024 0.00035533 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.00035562 ▲ 0,3%
18.05.2024 0.00035473 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.00035486 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.00035449 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.00035592 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.00035723
Xem câu chuyện
Tanzania Shilling (TZS)
10 TZS 100 TZS 500 TZS 1,000 TZS 5,000 TZS 10,000 TZS
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 2 EUR 4 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 823 TZS 28 232 TZS 141 159 TZS 282 317 TZS 1 411 587 TZS 2 823 175 TZS

Tanzania Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tan-da-ni-a. Tanzania Shilling cũng có thể có tên gọi TZS hoặc TSh, /-, /=. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 TZS. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi thành tanzanian shilling? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tanzania Shilling/Euro (TZS/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ