1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JEP/EUR

58000 JEP (Jersey Pound) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi JEP/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Jersey Pound, JEP1.1549 Euro, EUR.

Như vậy, 58000 JEP có thể được trao đổi cho 66 985 EUR.

Tuần qua, tỷ giá JEP/EUR thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Jersey Pound để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Jersey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Jersey Pound hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Jersey Pound để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JEP = 1.1549 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 0.8659 JEP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/JEP

Chuyển đổi Jersey Pound để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JEP/EUR

20.05.2024 1.15500082 ▲ 0,2%
19.05.2024 1.15311847 ▲ 0,0%
18.05.2024 1.15300233 ▼ 0,3%
17.05.2024 1.15660830 ▲ 0,1%
16.05.2024 1.15495063 ▼ 0,3%
15.05.2024 1.15876925 ▼ 0,4%
14.05.2024 1.16307467
Xem câu chuyện
Jersey Pound (JEP)
1 JEP 10 JEP 50 JEP 100 JEP 500 JEP 1,000 JEP
1 EUR 12 EUR 58 EUR 115 EUR 577 EUR 1 155 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
9 JEP 87 JEP 433 JEP 866 JEP 4 329 JEP 8 659 JEP

Jersey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Jersey Pound cũng có thể có tên gọi JEP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Jersey Pound/Euro (JEP/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ