1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/EUR

74000 BHD (Dinar Bahrain) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BHD/EUR? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Dinar Bahrain, BHD2.4432 Euro, EUR.

Như vậy, 74000 BHD có thể được trao đổi cho 180 796 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BHD/EUR thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 2.4432 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 0.4093 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/EUR

17.05.2024 2.44227664 ▲ 0,1%
16.05.2024 2.43914401 ▼ 0,3%
15.05.2024 2.44742806 ▼ 0,4%
14.05.2024 2.45695921 ▼ 0,1%
13.05.2024 2.46004199 ▼ 0,1%
12.05.2024 2.46350758 ▲ 0,2%
11.05.2024 2.45941231
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
2 EUR 24 EUR 122 EUR 244 EUR 1 222 EUR 2 443 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
4 BHD 41 BHD 205 BHD 409 BHD 2 047 BHD 4 093 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Euro (BHD/EUR) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ