1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/EUR

760 GEL (Lari Georgia) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi GEL/EUR? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Lari Georgia, GEL0.3301 Euro, EUR.

Như vậy, 760 GEL có thể được trao đổi cho 250.87 EUR.

Tuần qua, tỷ giá GEL/EUR thay đổi để ▼ 2,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 0.3301 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 3.0294 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/EUR

01.06.2024 0.33009854 ▼ 0,2%
31.05.2024 0.33064787 ▼ 0,1%
30.05.2024 0.33083472 ▼ 2,3%
29.05.2024 0.33854025 ▼ 0,3%
28.05.2024 0.33945015 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.33996110 ▲ 0,0%
26.05.2024 0.33990851
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
10 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL 5,000 GEL 10,000 GEL
3 EUR 33 EUR 165 EUR 330 EUR 1 650 EUR 3 301 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 GEL 30 GEL 151 GEL 303 GEL 1 515 GEL 3 029 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Euro (GEL/EUR) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ