1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IQD/EUR

83000000 IQD (Dinar Iraq) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi IQD/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Dinar Iraq, IQD0.0007 Euro, EUR.

Như vậy, 83000000 IQD có thể được trao đổi cho 59 083 EUR.

Tuần qua, tỷ giá IQD/EUR thay đổi để ▲ 0,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Iraq để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Iraq, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Iraq để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IQD = 0.0007 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 1404.8138 IQD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/IQD

Chuyển đổi Dinar Iraq để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IQD/EUR

18.06.2024 0.00071280 ▼ 0,0%
17.06.2024 0.00071294 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.00071385 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.00071346 ▲ 0,3%
14.06.2024 0.00071104 ▲ 0,3%
13.06.2024 0.00070889 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.00070821
Xem câu chuyện
Dinar Iraq (IQD)
10 IQD 100 IQD 500 IQD 1,000 IQD 5,000 IQD 10,000 IQD
0 EUR 0 EUR 0 EUR 1 EUR 4 EUR 7 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 405 IQD 14 048 IQD 70 241 IQD 140 481 IQD 702 407 IQD 1 404 814 IQD

Dinar Iraq là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-rắc. Dinar Iraq cũng có thể có tên gọi IQD hoặc .د.ع, ID. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 250, 500, 1000, 5000, 10 000, 25 000, 50 000 IQD. Năm tiền tệ được thành lập: 1932.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Iraq? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq/Euro (IQD/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ