1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MMK/USD

940000 MMK (Myanma Kyat) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi MMK/USD? Cho hôm nay 21.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Myanma Kyat, MMK0.0003 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 940000 MMK có thể được trao đổi cho 289.41 USD.

Tuần qua, tỷ giá MMK/USD thay đổi để ▼ 23,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Myanma Kyat để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Myanma Kyat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Myanma Kyat để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MMK = 0.0003 USD ▲ 0,0%

1 USD = 3247.9610 MMK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/MMK

Chuyển đổi Myanma Kyat để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MMK/USD

21.06.2024 0.00030789
20.06.2024 0.00030789
19.06.2024 0.00030789 ▼ 8,4%
18.06.2024 0.00033618 ▼ 19,0%
17.06.2024 0.00041510 ▲ 7,7%
16.06.2024 0.00038329 ▼ 4,9%
15.06.2024 0.00040294
Xem câu chuyện
Myanma Kyat (MMK)
10 MMK 100 MMK 500 MMK 1,000 MMK 5,000 MMK 10,000 MMK
0 USD 0 USD 0 USD 0 USD 2 USD 3 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
3 248 MMK 32 480 MMK 162 398 MMK 324 796 MMK 1 623 980 MMK 3 247 961 MMK

Myanma Kyat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mi-an-ma (Miến Điện). Myanma Kyat cũng có thể có tên gọi MMK hoặc K. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000 MMK. Năm tiền tệ được thành lập: 1952.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Myanmar kyaty? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Myanma Kyat/Đô la Mĩ (MMK/USD) hiện tại đã cập nhật 21.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ