1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/JPY

990 EUR (Euro) để JPY (Yên Nhật)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/JPY? Cho hôm nay 02.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR166.0168 Yên Nhật, JPY.

Như vậy, 990 EUR có thể được trao đổi cho 164 357 JPY.

Tuần qua, tỷ giá EUR/JPY thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 166.0168 JPY ▼ 1,3%

1 JPY = 0.0060 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/EUR

Chuyển đổi Euro để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/JPY

02.05.2024 166.64676759 ▼ 0,9%
01.05.2024 168.22738260 ▲ 0,1%
30.04.2024 168.06632105 ▼ 0,0%
29.04.2024 168.14925774 ▼ 0,6%
28.04.2024 169.20662910 ▼ 0,0%
27.04.2024 169.21259699 ▲ 0,8%
26.04.2024 167.88291960
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
166 JPY 1 660 JPY 8 301 JPY 16 602 JPY 83 008 JPY 166 017 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 EUR 1 EUR 3 EUR 6 EUR 30 EUR 60 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Yên Nhật (EUR/JPY) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ