1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/USD

9900000 ERN (Eritrea Nakfa) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi ERN/USD? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Eritrea Nakfa, ERN0.0667 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 9900000 ERN có thể được trao đổi cho 660 000 USD.

Tuần qua, tỷ giá ERN/USD thay đổi để .

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.0667 USD

1 USD = 15.0000 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/USD

18.06.2024 0.06666667
17.06.2024 0.06666667
16.06.2024 0.06666667
15.06.2024 0.06666667
14.06.2024 0.06666667
13.06.2024 0.06666667
12.06.2024 0.06666667
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
1 USD 7 USD 33 USD 67 USD 333 USD 667 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
15,00 ERN 150,00 ERN 750,00 ERN 1 500,00 ERN 7 500,00 ERN 15 000 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Đô la Mĩ (ERN/USD) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ